中文 Trung Quốc
油墨
油墨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mực in
油墨 油墨 phát âm tiếng Việt:
[you2 mo4]
Giải thích tiếng Anh
printing ink
油子 油子
油尖旺 油尖旺
油尺 油尺
油底殼 油底壳
油庫 油库
油料 油料