中文 Trung Quốc
油尺
油尺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dipstick
dầu thanh đo
油尺 油尺 phát âm tiếng Việt:
[you2 chi3]
Giải thích tiếng Anh
dipstick
oil measuring rod
油布 油布
油底殼 油底壳
油庫 油库
油料作物 油料作物
油旋 油旋
油松 油松