中文 Trung Quốc
油庫
油库
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiên liệu kho
nhiên liệu trang trại
油庫 油库 phát âm tiếng Việt:
[you2 ku4]
Giải thích tiếng Anh
fuel depot
fuel farm
油料 油料
油料作物 油料作物
油旋 油旋
油桃 油桃
油條 油条
油棕 油棕