中文 Trung Quốc
  • 活得不耐煩 繁體中文 tranditional chinese活得不耐煩
  • 活得不耐烦 简体中文 tranditional chinese活得不耐烦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để được mệt mỏi của cuộc sống
  • (SB) để hỏi cho rắc rối
活得不耐煩 活得不耐烦 phát âm tiếng Việt:
  • [huo2 de5 bu4 nai4 fan2]

Giải thích tiếng Anh
  • to be tired of living
  • (coll.) to be asking for trouble