中文 Trung Quốc
活得不耐煩
活得不耐烦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được mệt mỏi của cuộc sống
(SB) để hỏi cho rắc rối
活得不耐煩 活得不耐烦 phát âm tiếng Việt:
[huo2 de5 bu4 nai4 fan2]
Giải thích tiếng Anh
to be tired of living
(coll.) to be asking for trouble
活性 活性
活性劑 活性剂
活性炭 活性炭
活期 活期
活期存款 活期存款
活期帳戶 活期帐户