中文 Trung Quốc
活度
活度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoạt động
活度 活度 phát âm tiếng Việt:
[huo2 du4]
Giải thích tiếng Anh
activity
活得不耐煩 活得不耐烦
活性 活性
活性劑 活性剂
活摘 活摘
活期 活期
活期存款 活期存款