中文 Trung Quốc
活套
活套
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hôn nhân quan hệ
chạy nút
活套 活套 phát âm tiếng Việt:
[huo2 tao4]
Giải thích tiếng Anh
noose
running knot
活字 活字
活字典 活字典
活字印刷 活字印刷
活寶 活宝
活度 活度
活得不耐煩 活得不耐烦