中文 Trung Quốc
活動中心
活动中心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung tâm hoạt động
CL:處|处 [chu4]
活動中心 活动中心 phát âm tiếng Việt:
[huo2 dong4 zhong1 xin1]
Giải thích tiếng Anh
activity center
CL:處|处[chu4]
活動人士 活动人士
活動家 活动家
活動房 活动房
活動扳手 活动扳手
活動曲尺 活动曲尺
活動桌面 活动桌面