中文 Trung Quốc
洪門
洪门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 天地會|天地会 [Tian1 di4 hui4]
洪門 洪门 phát âm tiếng Việt:
[Hong2 men2]
Giải thích tiếng Anh
see 天地會|天地会[Tian1 di4 hui4]
洪雅 洪雅
洪雅族 洪雅族
洪雅縣 洪雅县
洮 洮
洮北 洮北
洮北區 洮北区