中文 Trung Quốc
  • 洮 繁體中文 tranditional chinese
  • 洮 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để làm sạch
  • tên con sông
洮 洮 phát âm tiếng Việt:
  • [tao2]

Giải thích tiếng Anh
  • to cleanse
  • name of a river