中文 Trung Quốc
洮北
洮北
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thao huyện bạch thành phố 白城市, Jilin
洮北 洮北 phát âm tiếng Việt:
[Tao2 bei3]
Giải thích tiếng Anh
Taobei district of Baicheng city 白城市, Jilin
洮北區 洮北区
洮南 洮南
洮南市 洮南市
洱海 洱海
洱源 洱源
洱源縣 洱源县