中文 Trung Quốc
洩洪閘
泄洪闸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sluice-gate
lũ lụt xả Van
洩洪閘 泄洪闸 phát âm tiếng Việt:
[xie4 hong2 zha2]
Giải thích tiếng Anh
sluice-gate
flood discharge valve
洩流 泄流
洩瀉 泄泻
洩痢 泄痢
洪 洪
洪 洪
洪亮 洪亮