中文 Trung Quốc
洪亮
洪亮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
to và rõ ràng
cộng hưởng
洪亮 洪亮 phát âm tiếng Việt:
[hong2 liang4]
Giải thích tiếng Anh
loud and clear
resonant
洪亮吉 洪亮吉
洪佛 洪佛
洪博培 洪博培
洪家 洪家
洪山 洪山
洪山區 洪山区