中文 Trung Quốc
洪
洪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Hong
洪 洪 phát âm tiếng Việt:
[Hong2]
Giải thích tiếng Anh
surname Hong
洪 洪
洪亮 洪亮
洪亮吉 洪亮吉
洪博培 洪博培
洪堡 洪堡
洪家 洪家