中文 Trung Quốc
  • 洞 繁體中文 tranditional chinese
  • 洞 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hang động
  • lỗ
  • không (rõ ràng nói hình thức khi chính tả ra số điện thoại)
  • CL:個|个 [ge4]
洞 洞 phát âm tiếng Việt:
  • [dong4]

Giải thích tiếng Anh
  • cave
  • hole
  • zero (unambiguous spoken form when spelling out numbers)
  • CL:個|个[ge4]