中文 Trung Quốc
洞子
洞子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hang động
pit
nhà kính (SB)
洞子 洞子 phát âm tiếng Việt:
[dong4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
cave
pit
(coll.) greenhouse
洞孔 洞孔
洞察 洞察
洞察一切 洞察一切
洞府 洞府
洞庭湖 洞庭湖
洞悉 洞悉