中文 Trung Quốc
洞口
洞口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận Dongkou ở thiệu Dương 邵陽|邵阳 [Shao4 yang2], Hunan
洞口 洞口 phát âm tiếng Việt:
[Dong4 kou3]
Giải thích tiếng Anh
Dongkou county in Shaoyang 邵陽|邵阳[Shao4 yang2], Hunan
洞口 洞口
洞口縣 洞口县
洞天 洞天
洞孔 洞孔
洞察 洞察
洞察一切 洞察一切