中文 Trung Quốc
洗雪
洗雪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xóa
để quét sạch (một sỉ nhục trước vv)
洗雪 洗雪 phát âm tiếng Việt:
[xi3 xue3]
Giải thích tiếng Anh
to erase
to wipe out (a previous humiliation etc)
洗面 洗面
洗面乳 洗面乳
洗面奶 洗面奶
洗馬 洗马
洗髮乳 洗发乳
洗髮劑 洗发剂