中文 Trung Quốc
洗面奶
洗面奶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kem dưỡng da làm sạch
洗面奶 洗面奶 phát âm tiếng Việt:
[xi3 mian4 nai3]
Giải thích tiếng Anh
cleansing lotion
洗頭 洗头
洗馬 洗马
洗髮乳 洗发乳
洗髮水 洗发水
洗髮水兒 洗发水儿
洗髮皂 洗发皂