中文 Trung Quốc
洗面
洗面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
làm sạch mặt
洗面 洗面 phát âm tiếng Việt:
[xi3 mian4]
Giải thích tiếng Anh
facial cleansing
洗面乳 洗面乳
洗面奶 洗面奶
洗頭 洗头
洗髮乳 洗发乳
洗髮劑 洗发剂
洗髮水 洗发水