中文 Trung Quốc
洗錢
洗钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rửa tiền
洗錢 洗钱 phát âm tiếng Việt:
[xi3 qian2]
Giải thích tiếng Anh
money laundering
洗雪 洗雪
洗面 洗面
洗面乳 洗面乳
洗頭 洗头
洗馬 洗马
洗髮乳 洗发乳