中文 Trung Quốc
洗衣店
洗衣店
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Giặt ủi (thương mại thành lập)
洗衣店 洗衣店 phát âm tiếng Việt:
[xi3 yi1 dian4]
Giải thích tiếng Anh
laundry (commercial establishment)
洗衣房 洗衣房
洗衣板 洗衣板
洗衣機 洗衣机
洗衣網 洗衣网
洗錢 洗钱
洗雪 洗雪