中文 Trung Quốc
洗消
洗消
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khử trùng
洗消 洗消 phát âm tiếng Việt:
[xi3 xiao1]
Giải thích tiếng Anh
decontamination
洗消劑 洗消剂
洗消場 洗消场
洗淨 洗净
洗滌 洗涤
洗滌劑 洗涤剂
洗滌器 洗涤器