中文 Trung Quốc
洗滌器
洗涤器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiết bị rửa
洗滌器 洗涤器 phát âm tiếng Việt:
[xi3 di2 qi4]
Giải thích tiếng Anh
washing appliance
洗滌桶 洗涤桶
洗滌槽 洗涤槽
洗滌機 洗涤机
洗滌靈 洗涤灵
洗漱 洗漱
洗潔劑 洗洁剂