中文 Trung Quốc
洗淨
洗净
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rửa sạch
洗淨 洗净 phát âm tiếng Việt:
[xi3 jing4]
Giải thích tiếng Anh
to wash clean
洗溝 洗沟
洗滌 洗涤
洗滌劑 洗涤剂
洗滌桶 洗涤桶
洗滌槽 洗涤槽
洗滌機 洗涤机