中文 Trung Quốc
洗浴中心
洗浴中心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà và công trình tắm Trung tâm
洗浴中心 洗浴中心 phát âm tiếng Việt:
[xi3 yu4 zhong1 xin1]
Giải thích tiếng Anh
bathing and recreation center
洗消 洗消
洗消劑 洗消剂
洗消場 洗消场
洗溝 洗沟
洗滌 洗涤
洗滌劑 洗涤剂