中文 Trung Quốc
洗溝
洗沟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lăn một quả bóng vào gutter (pin mười bowling)
洗溝 洗沟 phát âm tiếng Việt:
[xi3 gou1]
Giải thích tiếng Anh
to roll a ball into the gutter (ten-pin bowling)
洗滌 洗涤
洗滌劑 洗涤剂
洗滌器 洗涤器
洗滌槽 洗涤槽
洗滌機 洗涤机
洗滌間 洗涤间