中文 Trung Quốc
洗手間
洗手间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà vệ sinh
vệ sinh
nhà vệ sinh
洗手間 洗手间 phát âm tiếng Việt:
[xi3 shou3 jian1]
Giải thích tiếng Anh
toilet
lavatory
washroom
洗染店 洗染店
洗浴 洗浴
洗浴中心 洗浴中心
洗消劑 洗消剂
洗消場 洗消场
洗淨 洗净