中文 Trung Quốc
洗刷
洗刷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rửa
Bàn chải
chà
洗刷 洗刷 phát âm tiếng Việt:
[xi3 shua1]
Giải thích tiếng Anh
wash
brush
scrub
洗剪吹 洗剪吹
洗劫 洗劫
洗劫一空 洗劫一空
洗手 洗手
洗手不幹 洗手不干
洗手乳 洗手乳