中文 Trung Quốc
洗
洗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rửa
để tắm
để phát triển (ảnh)
洗 洗 phát âm tiếng Việt:
[xi3]
Giải thích tiếng Anh
to wash
to bathe
to develop (photo)
洗冤 洗冤
洗冤集錄 洗冤集录
洗刷 洗刷
洗劫 洗劫
洗劫一空 洗劫一空
洗心革面 洗心革面