中文 Trung Quốc
洋貨
洋货
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phía tây hàng hóa
các hàng hoá nhập khẩu (trong thời gian cũ)
洋貨 洋货 phát âm tiếng Việt:
[yang2 huo4]
Giải thích tiếng Anh
Western goods
imported goods (in former times)
洋車 洋车
洋錢 洋钱
洋鐵箔 洋铁箔
洋香菜 洋香菜
洋鬼 洋鬼
洋鬼子 洋鬼子