中文 Trung Quốc
洋文
洋文
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngôn ngữ nước ngoài (đặc biệt là Tây) (cũ)
洋文 洋文 phát âm tiếng Việt:
[yang2 wen2]
Giải thích tiếng Anh
foreign language (esp. Western) (old)
洋服 洋服
洋槍 洋枪
洋槐 洋槐
洋殼 洋壳
洋氣 洋气
洋油 洋油