中文 Trung Quốc
洋服
洋服
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tây-phong cách quần áo
洋服 洋服 phát âm tiếng Việt:
[yang2 fu2]
Giải thích tiếng Anh
Western-style clothes
洋槍 洋枪
洋槐 洋槐
洋槐樹 洋槐树
洋氣 洋气
洋油 洋油
洋洋 洋洋