中文 Trung Quốc
洋氣
洋气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hợp thời trang
thời trang
nước ngoài phong cách và xu hướng
洋氣 洋气 phát âm tiếng Việt:
[yang2 qi4]
Giải thích tiếng Anh
trendy
fashionable
foreign styles and trends
洋油 洋油
洋洋 洋洋
洋洋大篇 洋洋大篇
洋洋灑灑 洋洋洒洒
洋洋自得 洋洋自得
洋流 洋流