中文 Trung Quốc
洋底地殼
洋底地壳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lớp vỏ đại dương (địa chất)
洋底地殼 洋底地壳 phát âm tiếng Việt:
[yang2 di3 di4 qiao4]
Giải thích tiếng Anh
oceanic crust (geology)
洋教 洋教
洋文 洋文
洋服 洋服
洋槐 洋槐
洋槐樹 洋槐树
洋殼 洋壳