中文 Trung Quốc
洋底
洋底
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đáy đại dương
đáy đại dương
洋底 洋底 phát âm tiếng Việt:
[yang2 di3]
Giải thích tiếng Anh
ocean floor
bottom of the ocean
洋底地殼 洋底地壳
洋教 洋教
洋文 洋文
洋槍 洋枪
洋槐 洋槐
洋槐樹 洋槐树