中文 Trung Quốc
洋妞
洋妞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cô gái trẻ nước ngoài
洋妞 洋妞 phát âm tiếng Việt:
[yang2 niu1]
Giải thích tiếng Anh
young foreign girl
洋娃娃 洋娃娃
洋學 洋学
洋山深水港 洋山深水港
洋底 洋底
洋底地殼 洋底地壳
洋教 洋教