中文 Trung Quốc
泵浦
泵浦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy bơm (loanword)
泵浦 泵浦 phát âm tiếng Việt:
[beng4 pu3]
Giải thích tiếng Anh
pump (loanword)
泵燈 泵灯
泵站 泵站
洄 洄
洇 洇
洇 洇
洇濕 洇湿