中文 Trung Quốc
泵站
泵站
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trạm bơm
泵站 泵站 phát âm tiếng Việt:
[beng4 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
pumping station
洄 洄
洄游 洄游
洇 洇
洇濕 洇湿
洊 洊
洋 洋