中文 Trung Quốc
  • 洄 繁體中文 tranditional chinese
  • 洄 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • eddying
  • xoắn (trong nước)
  • đi ngược lại dòng
洄 洄 phát âm tiếng Việt:
  • [hui2]

Giải thích tiếng Anh
  • eddying
  • whirling (of water)
  • to go against the current