中文 Trung Quốc
泡飯
泡饭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngâm gạo nấu chín trong súp hoặc nước
cơm reheated vào nước sôi
泡飯 泡饭 phát âm tiếng Việt:
[pao4 fan4]
Giải thích tiếng Anh
to soak cooked rice in soup or water
cooked rice reheated in boiling water
泡饃 泡馍
泡騰 泡腾
泡麵 泡面
波 波
波什格倫 波什格伦
波來古 波来古