中文 Trung Quốc
波
波
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ba Lan
Ba Lan
Abbr cho 波蘭|波兰 [Bo1 lan2]
làn sóng
gợn
bão
sự đột biến
波 波 phát âm tiếng Việt:
[bo1]
Giải thích tiếng Anh
wave
ripple
storm
surge
波什格倫 波什格伦
波來古 波来古
波光 波光
波利尼西亞 波利尼西亚
波動 波动
波動力學 波动力学