中文 Trung Quốc
泡饃
泡馍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
súp thịt và bánh mì (một đặc trưng của ẩm thực Shaanxi)
泡饃 泡馍 phát âm tiếng Việt:
[pao4 mo2]
Giải thích tiếng Anh
meat and bread soup (a specialty of Shaanxi cuisine)
泡騰 泡腾
泡麵 泡面
波 波
波什格倫 波什格伦
波來古 波来古
波光 波光