中文 Trung Quốc
  • 泡病號 繁體中文 tranditional chinese泡病號
  • 泡病号 简体中文 tranditional chinese泡病号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để dilly-dally trên tánh kiêu căng là bệnh
  • để malinger
泡病號 泡病号 phát âm tiếng Việt:
  • [pao4 bing4 hao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to dilly-dally on the pretence of being ill
  • to malinger