中文 Trung Quốc
泡菜
泡菜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngâm cải bắp
泡菜 泡菜 phát âm tiếng Việt:
[pao4 cai4]
Giải thích tiếng Anh
pickled cabbage
泡蘑菇 泡蘑菇
泡貨 泡货
泡飯 泡饭
泡騰 泡腾
泡麵 泡面
波 波