中文 Trung Quốc
泡罩塔
泡罩塔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chưng cất tháp
bong bóng tháp
tấm cột
泡罩塔 泡罩塔 phát âm tiếng Việt:
[pao4 zhao4 ta3]
Giải thích tiếng Anh
distillation tower
bubble tower
plate column
泡腳 泡脚
泡芙 泡芙
泡茶 泡茶
泡蘑菇 泡蘑菇
泡貨 泡货
泡飯 泡饭