中文 Trung Quốc
沮
沮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiêu diệt
để ngăn chặn
沮 沮 phát âm tiếng Việt:
[ju3]
Giải thích tiếng Anh
to destroy
to stop
沮喪 沮丧
沰 沰
沱 沱
沱灢 沱灢
沱茶 沱茶
河 河