中文 Trung Quốc
河
河
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sông
CL:條|条 [tiao2], đạo [dao4]
河 河 phát âm tiếng Việt:
[he2]
Giải thích tiếng Anh
river
CL:條|条[tiao2],道[dao4]
河伯 河伯
河內 河内
河北 河北
河北工業大學 河北工业大学
河北日報 河北日报
河北梆子 河北梆子