中文 Trung Quốc
  • 沱灢 繁體中文 tranditional chinese沱灢
  • 沱灢 简体中文 tranditional chinese沱灢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 峴港|岘港 [Xian4 gang3]
沱灢 沱灢 phát âm tiếng Việt:
  • [Tuo2 nang3]

Giải thích tiếng Anh
  • see 峴港|岘港[Xian4 gang3]