中文 Trung Quốc
  • 死刑緩期執行 繁體中文 tranditional chinese死刑緩期執行
  • 死刑缓期执行 简体中文 tranditional chinese死刑缓期执行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cái chết chậm câu
  • Abbr để 死緩|死缓 [si3 huan3]
死刑緩期執行 死刑缓期执行 phát âm tiếng Việt:
  • [si3 xing2 huan3 qi1 zhi2 xing2]

Giải thích tiếng Anh
  • deferred death sentence
  • abbr. to 死緩|死缓[si3 huan3]