中文 Trung Quốc
  • 死到臨頭 繁體中文 tranditional chinese死到臨頭
  • 死到临头 简体中文 tranditional chinese死到临头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Cái chết là gần ở tay. (thành ngữ)
死到臨頭 死到临头 phát âm tiếng Việt:
  • [si3 dao4 lin2 tou2]

Giải thích tiếng Anh
  • Death is near at hand. (idiom)